201. NGUYỄN VĂN TUÂN
Chủ đề 3: Mái trường: Tiết 11/ Nguyễn Văn Tuân: biên soạn; TH Bình Thành.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Âm nhạc; Bài giảng;
202. ĐÀO THỊ KIM LIÊN
Nghe nhạc: Em yêu giờ học hát/ Đào Thị Kim Liên: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Âm nhạc; Giáo án;
203. NGUYỄN THỊ ÁNH HỒNG
Bài 10: Đồ chơi dân gian: Bài học STEM: Làm chong chóng/ Nguyễn Thị Ánh Hồng: biên soạn; TH Bình Thành.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Công nghệ; Bài giảng;
204. MAI QUỐC THỤY
Vật dẫn nhiệt tốt và vật dẫn nhiệt kém: Tiết 1/ Mai Quốc Thụy: biên soạn; TH Bình Thành.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Khoa học; Bài giảng;
205. NGUYỄN THỊ THU NGA
Bài 5: Âm thanh trong cuộc sống: Bài học STEM: Âm thanh trong cuộc sống/ Nguyễn Thị Thu Nga: biên soạn; TH Bình Thành.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Khoa học; Bài giảng;
206. NGUYỄN THỊ THU NGA
Trao đổi: Em đọc sách báo: Tiết 53/ Nguyễn Thị Thu Nga: biên soạn; TH Bình Thành.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;
207. ĐẶNG VĂN SƠN
WEEK4: Tiết 13 -17/ Đặng Văn Sơn: biên soạn; trường PTDTBT TH&THCS Trung Lèng Hồ.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
208. NGUYỄN LÊ THUÝ HÂN
Bài: Luyện tập về biện pháp nhân hoá/ Nguyễn Lê Thuý Hân: biên soạn; Trường tiểu học số 2 Phước Thắng.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;
209. NGUYỄN LÊ THUÝ HÂN
Bài: Tiếng ru/ Nguyễn Lê Thuý Hân: biên soạn; Trường tiểu học số 2 Phước Thắng.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;
210. KIM THỊ VINH
Lịch sử ,địa lý 4: Bài 20 : Tiết 1 .Thiên nhiên vùng Tây Nguyên/ Kim Thị Vinh: biên soạn; Tiểu học viên an.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Lịch sử; Địa lý; Bài giảng;
211. NGUYỄN THỊ DUNG
Viết đoạn văn nêu ý kiến: Tiếng việt 4/ Nguyễn Thị Dung: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;
212. NGUYỄN THỊ DUNG
Chàng trai lằng Phù Ủng: Tiếng việt 4/ Nguyễn Thị Dung: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;
213. NGUYỄN THỊ DUNG
Trả bài văn kể lại một câu chuyện: Tiếng việt 4/ Nguyễn Thị Dung: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;
214. NGUYỄN THỊ DUNG
Trạng ngữ: Tiếng việt 4/ Nguyễn Thị Dung: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;
215. NGUYỄN THỊ DUNG
Sáng tháng năm: Tiếng việt 4/ Nguyễn Thị Dung: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;
216. NGUYỄN THỊ DUNG
Rút gọn phân số : Toán 4/ Nguyễn Thị Dung: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;
217. NGUYỄN THỊ DUNG
So sánh phân số: Toán 4/ Nguyễn Thị Dung: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;
218. NGUYỄN THỊ DUNG
Quy đồng mẫu số các phân số: Toán 4/ Nguyễn Thị Dung: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Toán; Bài giảng;