981. PHẠM THỊ THU VI
KẾ HOẠCH BÀI DẠY : TUẦN 8/ Phạm Thị Thu Vi: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA ĐỊNH TÂY.- 2024-2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Công nghệ; Chương trình;
982. PHẠM THỊ THU VI
KẾ HOẠCH BÀI DẠY : TUẦN 7/ Phạm Thị Thu Vi: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA ĐỊNH TÂY.- 2024-2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Công nghệ; Chương trình;
983. PHẠM THỊ THU VI
KẾ HOẠCH BÀI DẠY : TUẦN 6/ Phạm Thị Thu Vi: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA ĐỊNH TÂY.- 2024-2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Công nghệ; Chương trình;
984. PHẠM THỊ THU VI
KẾ HOẠCH BÀI DẠY : TUẦN 5/ Phạm Thị Thu Vi: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA ĐỊNH TÂY.- 2024-2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Công nghệ; Chương trình;
985. PHẠM THỊ THU VI
KẾ HOẠCH BÀI DẠY : TUẦN 4/ Phạm Thị Thu Vi: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA ĐỊNH TÂY.- 2024-2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Công nghệ; Chương trình;
986. NGUYỄN THỊ LIÊN NGA
PPCT - Mĩ THuật 6789/ Nguyễn Thị Liên Nga: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Mĩ Thuật; Chương trình;
987. PHẠM THỊ THU VI
KẾ HOẠCH BÀI DẠY : TUẦN 3/ Phạm Thị Thu Vi: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA ĐỊNH TÂY.- 2024-2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Công nghệ; Chương trình;
988. PHẠM THỊ THU VI
KẾ HOẠCH BÀI DẠY : TUẦN 2/ Phạm Thị Thu Vi: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA ĐỊNH TÂY.- 2024-2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Công nghệ; Chương trình;
989. NGUYỄN THỊ LIÊN NGA
Kế hoạch lồng ghép QP -AN 6789/ Nguyễn Thị Liên Nga: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Mĩ Thuật; Chương trình;
990. PHẠM THỊ THU VI
KẾ HOẠCH BÀI DẠY : TUẦN 1/ Phạm Thị Thu Vi: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA ĐỊNH TÂY.- 2024-2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Công nghệ; Chương trình;
991. NGUYỄN THỊ LIÊN NGA
Kế hoạch cá nhân giáo viên MT/ Nguyễn Thị Liên Nga: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2024
Chủ đề: Chương trình;
992. NGUYỄN THỊ LIÊN NGA
HSKT - Sổ theo dõi - GVCN lớp 6/ Nguyễn Thị Liên Nga: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Chương trình;
993. NGUYỄN THỊ LIÊN NGA
HSKT - Kế hoạch giáo dục môn GVCN lớp 6/ Nguyễn Thị Liên Nga: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Chương trình;
994. NGUYỄN THỊ LIÊN NGA
HSKT - Sổ theo dõi - môn Mĩ Thuật lớp 8/ Nguyễn Thị Liên Nga: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Mĩ Thuật; Chương trình;
995. NGUYỄN THỊ LIÊN NGA
HSKT - Sổ theo dõi - môn HĐTN lớp 6/ Nguyễn Thị Liên Nga: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp; Chương trình;
996. NGUYỄN THỊ LIÊN NGA
HSKT - Sổ theo dõi - môn Mĩ Thuật lớp 6/ Nguyễn Thị Liên Nga: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Mĩ Thuật; Chương trình;
997. NGUYỄN THỊ LIÊN NGA
HSKT - Sổ theo dõi - môn GDĐP lớp 6/ Nguyễn Thị Liên Nga: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Mĩ Thuật; Chương trình;
998. NGUYỄN THỊ LIÊN NGA
HSKT - Kế hoạch giáo dục môn HĐTN lớp 6/ Nguyễn Thị Liên Nga: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp; Chương trình;
999. NGUYỄN THỊ LIÊN NGA
HSKT - Kế hoạch giáo dục môn GDĐP lớp 6/ Nguyễn Thị Liên Nga: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Giáo dục địa phương; Chương trình;
1000. NGUYỄN THỊ LIÊN NGA
HSKT - Kế hoạch giáo dục môn Mĩ Thuật lớp 8/ Nguyễn Thị Liên Nga: biên soạn; THƯ VIÊN TRƯỜNG THCS LƯƠNG VĂN CHÁNH.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Mĩ Thuật; Chương trình;